Đa chức năng Đa chức năng

Số lượng truy cập Số lượng truy cập

Đang truy cập: 11,078
Tổng số trong ngày: 578
Tổng số trong tuần: 35,772
Tổng số trong tháng: 9,421
Tổng số trong năm: 1,029,540
Tổng số truy cập: 13,690,162

Các xã, thị trấn Các xã, thị trấn

Ngày đăng: 02/05/2022
ĐẢNG ỦY, HĐND, UBND CÁC XÃ, THỊ TRẤN UBND XÃ BIỂN ĐỘNG Chức vụ Họ và tên... Xem tiếp

Quản trị đơn vị TTHC Quản trị đơn vị TTHC

Tìm kiếm thông tin đơn vị TTHC

STT Tên đơn vị TTHC Mã đơn vị TTHC Cấp ĐV Đơn vị TTHC cha Hành động
1 --Công an Tỉnh 0787d4eb-36c1-4139-9a70-71b1969e3268 2 UBND tỉnh Bắc Giang
2 --Bảo hiểm xã hội 9cd9ca06-d094-471f-947f-3e412ba33c22 2 UBND tỉnh Bắc Giang
3 --Sở Kế hoạch và Đầu tư 4035a158-53a3-4543-9b68-5c0f105c2036 2 UBND tỉnh Bắc Giang
4 --Sở Tư pháp b83e96e7-a9fb-4783-8952-935a45eb4c8a 2 UBND tỉnh Bắc Giang
5 --Thanh tra tỉnh 2a92f408-3488-46bd-980e-1dfd02a862ff 2 UBND tỉnh Bắc Giang
6 --Sở Công thương f3b2de14-e82e-42de-bf19-92bd076bae11 2 UBND tỉnh Bắc Giang
7 --Sở Xây dựng 8c435145-ffe4-47a1-95f6-1ce49caa90c1 2 UBND tỉnh Bắc Giang
8 --Sở Thông tin và Truyền thông d3e80b78-c873-4261-89ac-2ef277941be0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
9 --Sở Khoa học và Công nghệ dffb0537-fe90-4935-9bda-c18e502c2a5b 2 UBND tỉnh Bắc Giang
10 --Sở Giáo dục và Đào tạo 43a61386-3e19-48eb-be99-a8e87d487ba8 2 UBND tỉnh Bắc Giang
11 --Sở Văn hóa, Thế thao và Du lịch 8521af3a-1fc1-493b-a0ac-2de330452543 2 UBND tỉnh Bắc Giang
12 --Sở Lao động - Thương binh và Xã hội e4984754-5dc0-4a2f-942b-eae6aa8202c0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
13 --Sở Ngoại Vụ d7727926-b646-4815-b9c6-d473d387f870 2 UBND tỉnh Bắc Giang
14 --Ban quản lý các KCN 248f3ea7-47b1-4d03-8be3-b2ecb3eeba61 2 UBND tỉnh Bắc Giang
15 --Ban Dân tộc 539bdb5a-f440-47f1-8c5b-33f58a194d71 2 UBND tỉnh Bắc Giang
16 --UBND Thành phố Bắc Giang 70927834-cd4e-47cb-a957-c2a41d2324f4 2 UBND tỉnh Bắc Giang
17 --UBND huyện Lạng Giang 2f5447ea-fae1-4607-ac50-5e8bd4f5df84 2 UBND tỉnh Bắc Giang
18 --UBND huyện Tân Yên 0ed0a6bd-2891-4a1e-b1d2-769e527879fd 2 UBND tỉnh Bắc Giang
19 --UBND huyện Việt Yên 2dc7e20e-8928-45bb-9a5a-c5de28e2a5d0 2 UBND tỉnh Bắc Giang
20 --UBND huyện Hiệp Hoà 6df85778-73fa-4808-b734-b4accd867fc0 2 UBND tỉnh Bắc Giang

Bảng thống kê KQXL TTHC Bảng thống kê KQXL TTHC

  • Tiếp nhận: 55
    Giải quyết: 53
    Trả KQ: 53
    Trước hạn: 98.11%
    Đúng hạn: 1.89%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 35
    Giải quyết: 33
    Trả KQ: 33
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 18
    Giải quyết: 13
    Trả KQ: 13
    Trước hạn: 92.31%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 7.69%
  • Tiếp nhận: 50
    Giải quyết: 44
    Trả KQ: 44
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 13
    Giải quyết: 11
    Trả KQ: 11
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 80
    Giải quyết: 78
    Trả KQ: 78
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 69
    Giải quyết: 64
    Trả KQ: 64
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 109
    Giải quyết: 108
    Trả KQ: 108
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 90
    Giải quyết: 79
    Trả KQ: 79
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 41
    Giải quyết: 31
    Trả KQ: 31
    Trước hạn: 90.32%
    Đúng hạn: 9.68%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 40
    Giải quyết: 39
    Trả KQ: 39
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 78
    Giải quyết: 73
    Trả KQ: 73
    Trước hạn: 91.78%
    Đúng hạn: 6.85%
    Trễ hạn: 1.37%
  • Tiếp nhận: 181
    Giải quyết: 174
    Trả KQ: 174
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 103
    Giải quyết: 79
    Trả KQ: 79
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 34
    Giải quyết: 30
    Trả KQ: 30
    Trước hạn: 90.00%
    Đúng hạn: 6.67%
    Trễ hạn: 3.33%
  • Tiếp nhận: 42
    Giải quyết: 40
    Trả KQ: 40
    Trước hạn: 95.00%
    Đúng hạn: 5.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 25
    Giải quyết: 25
    Trả KQ: 25
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 55
    Giải quyết: 39
    Trả KQ: 39
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 49
    Giải quyết: 45
    Trả KQ: 45
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 39
    Giải quyết: 37
    Trả KQ: 37
    Trước hạn: 97.30%
    Đúng hạn: 2.70%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 59
    Giải quyết: 58
    Trả KQ: 58
    Trước hạn: 96.55%
    Đúng hạn: 3.45%
    Trễ hạn: 0.00%
  • Tiếp nhận: 44
    Giải quyết: 42
    Trả KQ: 42
    Trước hạn: 100.00%
    Đúng hạn: 0.00%
    Trễ hạn: 0.00%